CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.710 | +24 (+6,91) | -0,27 | 0 |
ANT | 17.825 | +425 (+2,44) | 19,62 | 1,24 |
APF | 59.000 | 0 (0) | 8,33 | 1,47 |
BBC | 51.000 | 0 (0) | 8,10 | 0,67 |
BCF | 37.089 | -911 (-2,40) | 14,17 | 3,09 |
BLT | 41.779 | -121 (-0,29) | 11,52 | 1,51 |
BMV | 11.900 | +900 (+8,18) | 147,89 | 1,17 |
C22 | 9.100 | 0 (0) | 4,90 | 0,47 |
CAN | 0 | -37.800 (-100,00) | 114,16 | 1,39 |
CBS | 35.369 | +169 (+0,48) | 3,75 | 0,76 |
CLX | 15.656 | -44 (-0,28) | 7,14 | 0,79 |
CMF | 292.250 | -7.250 (-2,42) | 9,42 | 2,25 |
CMM | 6.968 | -132 (-1,86) | 10,86 | 0,63 |
CMN | 65.000 | 0 (0) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 0 | -103.700 (-100,00) | 29,56 | 2,75 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu