CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 2.800 | +300 (+12,00) | -0,17 | 0 |
ANT | 26.698 | -2 (-0,01) | 5,86 | 1,59 |
APF | 51.517 | +117 (+0,23) | 13,30 | 1,27 |
BBC | 54.500 | +50 (+0,92) | 8,97 | 0,67 |
BLT | 35.175 | -125 (-0,35) | 24,77 | 1,89 |
BMV | 5.500 | 0 (0) | 45,81 | 0,54 |
BNA | 0 | -8.100 (-100,00) | 5,89 | 0,47 |
C22 | 19.000 | 0 (0) | 8,62 | 0,96 |
CAN | 0 | -36.500 (-100,00) | 24,27 | 1,25 |
CBS | 33.051 | +51 (+0,15) | 3,50 | 0,71 |
CLX | 16.059 | -41 (-0,25) | 6,95 | 0,78 |
CMF | 306.700 | 0 (0) | 9,78 | 2,00 |
CMM | 21.633 | +633 (+3,01) | 36,68 | 1,82 |
HHC | 0 | -130.800 (-100,00) | 70,03 | 3,30 |
HSL | 5.070 | +33 (+6,96) | 23,74 | 0,41 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu