CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
14/01/2025 | ATA: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
15/07/2024 | ATA: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
04/05/2024 | ATA: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
02/05/2024 | ATA: Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 tổ chức lần 2 bất thành |
26/04/2024 | ATA: Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 tổ chức lần 1 không thành công |
17/04/2024 | ATA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
17/04/2024 | ATA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
15/04/2024 | ATA: Bổ sung tài liệu họp đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
10/04/2024 | ATA: Cập nhật tài liệu họp đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
08/04/2024 | ATA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABT | 40.900 | +145 (+3,67) | 4,95 | 1,12 |
ACL | 11.900 | +10 (+0,84) | 61,44 | 0,74 |
AGF | 3.000 | 0 (0) | -22,05 | 0 |
ANV | 18.500 | -30 (-1,59) | 117,35 | 0,86 |
APT | 3.200 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
ASM | 7.950 | -8 (-0,99) | 13,89 | 0,36 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 26.950 | -10 (-0,36) | 27,30 | 2,27 |
BLF | 3.300 | 0 (0) | 8,91 | 0,33 |
CAD | 600 | 0 (0) | -0,14 | 0 |
CAT | 18.311 | -89 (-0,48) | 6,84 | 1,17 |
CCA | 19.400 | 0 (0) | 86,51 | 1,16 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -173,07 | 4,94 |
DAT | 7.760 | +45 (+6,15) | 9,12 | 0,60 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu