Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco (HOSE | Bán lẻ)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AST 56.100 -50 (-0,88) 20,19 4,15
BSC 0 -14.600 (-100,00) 19,23 1,16
COM 26.900 0 (0) 9,08 0,91
DGW 46.200 -10 (-0,21) 26,80 3,58
FRT 177.000 -200 (-1,11) -431,97 13,34
MWG 66.100 -110 (-1,63) 44,60 3,71
PET 25.900 -60 (-2,26) 21,86 1,25
PSD 12.552 -48 (-0,38) 9,02 1,12
SAS 29.004 -96 (-0,33) 13,33 2,71
SBV 10.500 0 (0) 20,31 0,60
TV6 7.300 0 (0) 40,24 0,67
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Tập đoàn Taseco 51,00%
Penm Iv Germany Gmbh & Co.kg 17,64%
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco 10,00%
PHẠM NGỌC THANH 0,28%
NGUYỄN MINH HẢI 0,14%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 02/09/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 02/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 29/07/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 26/04/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 05/07/2024

Xem thêm