Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco (HOSE | Bán lẻ)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AST 56.500 -60 (-1,05) 20,16 4,14
BSC 0 -14.600 (-100,00) 19,23 1,16
COM 28.900 0 (0) 9,76 0,98
DGW 62.500 +50 (+0,80) 27,79 3,72
FRT 182.000 -40 (-0,21) -439,21 13,56
MWG 67.500 -50 (-0,73) 44,80 3,73
PET 27.700 -35 (-1,24) 22,85 1,30
PSD 12.652 -148 (-1,16) 9,16 1,14
SAS 29.942 -58 (-0,19) 13,45 2,74
SBV 10.600 -20 (-1,85) 20,50 0,61
TV6 8.500 0 (0) 46,86 0,78
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/09/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Tập đoàn Taseco 51,00%
Penm Iv Germany Gmbh & Co.kg 17,64%
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco 10,00%
PHẠM NGỌC THANH 0,28%
NGUYỄN MINH HẢI 0,14%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 02/09/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 02/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 29/07/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 26/04/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 05/07/2024

Xem thêm