Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco (HOSE | Bán lẻ)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABS 5.120 -1 (-0,19) 49,43 0,45
AST 55.800 0 (0) 21,73 4,27
BSC 0 -12.000 (-100,00) 14,19 0,98
COM 33.900 0 (0) 13,95 1,09
DGW 55.600 -340 (-5,76) 25,74 3,54
FRT 141.000 0 (0) -55,58 11,17
MWG 49.400 -50 (-1,00) 431,08 3,09
PET 24.500 -100 (-3,92) 23,53 1,20
PSD 13.117 +117 (+0,90) 11,04 1,28
SAS 26.311 +11 (+0,04) 12,30 2,37
SBV 10.800 +5 (+0,46) 43,70 0,59
TV6 7.400 +400 (+5,71) 40,79 0,68
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Tập đoàn Taseco 51,00%
Penm Iv Germany Gmbh & Co.kg 17,64%
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco 10,00%
ĐÀO TIẾN DƯƠNG 0,08%
Trần Thị Liên 0,03%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 28/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 30/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 10/11/2023
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 28/07/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 29/08/2023

Xem thêm