CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 98.755 | -2.145 (-2,13) | 21,27 | 3,66 |
ASG | 17.900 | 0 (0) | 56,25 | 0,80 |
CCP | 45.500 | 0 (0) | 5,07 | 2,27 |
CCT | 10.200 | 0 (0) | 76,95 | 1,09 |
CDN | 35.197 | -403 (-1,13) | 11,70 | 1,93 |
CIA | 9.896 | -204 (-2,02) | 41,66 | 0,57 |
CLL | 35.500 | -5 (-0,14) | 12,41 | 1,94 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 10,27 | 0,73 |
CPI | 4.700 | 0 (0) | 86,18 | 0 |
CQN | 33.861 | -139 (-0,41) | 21,43 | 2,61 |
DDH | 9.000 | 0 (0) | 5,83 | 0,77 |
DL1 | 6.891 | +291 (+4,41) | 502,40 | 0,51 |
DNL | 24.700 | 0 (0) | 15,47 | 1,74 |
DS3 | 5.600 | +100 (+1,82) | 6,00 | 0,63 |
DVP | 82.000 | -10 (-0,12) | 9,77 | 2,21 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu