CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,08 |
AMC | 16.393 | +293 (+1,82) | 7,72 | 0,86 |
ATG | 2.900 | 0 (0) | 137,08 | 267,55 |
BKC | 44.589 | -2.811 (-5,93) | 9,68 | 2,18 |
BMC | 19.700 | +20 (+1,02) | 11,26 | 1,03 |
BMJ | 10.000 | 0 (0) | 20,00 | 0,85 |
DHM | 6.800 | +5 (+0,74) | 288,89 | 0,66 |
HGM | 324.130 | -2.870 (-0,88) | 14,79 | 10,06 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 16.033 | +33 (+0,21) | 22,75 | 1,31 |
KHD | 15.000 | 0 (0) | 8,71 | 1,16 |
KSB | 15.000 | +10 (+0,67) | 29,86 | 0,65 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 201.109 | +209 (+0,10) | 31,46 | 10,01 |
LCM | 1.300 | 0 (0) | 19,66 | 0,26 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu