CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 7.945 | -55 (-0,69) | 27,82 | 0,72 |
ABW | 7.539 | -61 (-0,80) | 6,78 | 0,52 |
AGR | 15.350 | +15 (+0,98) | 25,02 | 1,34 |
APG | 11.950 | 0 (0) | -17,73 | 1,11 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,73 | 0,99 |
BMS | 11.785 | -215 (-1,79) | 15,37 | 0,98 |
BSI | 47.350 | +70 (+1,50) | 29,58 | 2,06 |
BVS | 0 | -31.300 (-100,00) | 12,24 | 0,91 |
CSI | 37.967 | +267 (+0,71) | -40,75 | 3,97 |
CTS | 33.850 | +45 (+1,34) | 21,18 | 2,13 |
DSC | 15.700 | +10 (+0,64) | 18,73 | 1,31 |
EVS | 0 | -5.700 (-100,00) | 73,98 | 0,47 |
FTS | 36.100 | +83 (+2,10) | 19,88 | 2,59 |
HAC | 9.700 | -100 (-1,02) | -119,17 | 1,07 |
HBS | 0 | -6.500 (-100,00) | 27,62 | 0,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu