CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 9.542 | -58 (-0,60) | 20,82 | 0,91 |
ABW | 10.999 | -1 (-0,01) | 14,32 | 0,83 |
AGR | 22.300 | -35 (-1,54) | 33,34 | 1,96 |
APG | 15.550 | -15 (-0,95) | 16,53 | 1,38 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,99 | 0,83 |
BMS | 12.221 | -79 (-0,64) | 9,93 | 1,00 |
BSI | 63.200 | -80 (-1,25) | 31,71 | 2,77 |
BVS | 33.694 | -206 (-0,61) | 12,51 | 1,06 |
CSI | 38.539 | -461 (-1,18) | -51,72 | 3,63 |
CTS | 38.500 | -50 (-1,28) | 30,95 | 2,85 |
DSC | 24.867 | -133 (-0,53) | 31,87 | 2,30 |
EVS | 8.771 | -129 (-1,45) | 38,95 | 0,75 |
FTS | 62.200 | -120 (-1,89) | 30,58 | 3,73 |
HAC | 14.237 | +137 (+0,97) | 12,27 | 1,56 |
HBS | 8.536 | -164 (-1,89) | 15,75 | 0,68 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu