CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 66.559 | -641 (-0,95) | 17,49 | 2,95 |
ASG | 22.200 | +40 (+1,83) | -77,46 | 0,91 |
CCP | 15.900 | 0 (0) | -17,26 | 1,39 |
CCR | 11.200 | 0 (0) | 19,52 | 0,99 |
CCT | 6.900 | 0 (0) | 35,77 | 0,74 |
CDN | 26.450 | +450 (+1,73) | 9,22 | 1,59 |
CIA | 9.924 | -176 (-1,74) | 2,26 | 0,58 |
CLL | 35.300 | -70 (-1,94) | 12,23 | 2,04 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | -29,84 | 0,78 |
CPI | 2.800 | +300 (+12,00) | -102,65 | 0 |
CQN | 30.100 | 0 (0) | 24,84 | 2,45 |
DDH | 16.500 | 0 (0) | 10,71 | 1,62 |
DL1 | 4.277 | +77 (+1,83) | 8,78 | 0,34 |
DNL | 23.250 | -3.750 (-13,89) | 17,97 | 1,73 |
DS3 | 5.460 | -40 (-0,73) | -1,59 | 0,76 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu