Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Gỗ An Cường (HOSE | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACG 35.500 -40 (-1,11) 12,07 1,26
FRC 25.000 0 (0) 5,01 0,46
FRM 5.400 0 (0) 11,84 0,46
GTA 9.730 0 (0) 13,02 0,62
MDF 5.601 +1 (+0,02) 25,49 0,48
PIS 12.100 0 (0) 7,05 0,72
PTB 49.100 +50 (+1,02) 8,08 1,06
SAV 15.000 0 (0) 48,17 1,18
SJF 1.700 0 (0) 35,35 0,27
TMW 23.500 -3.500 (-12,96) 2,68 0,87
TQN 13.500 0 (0) 2,35 0,21
TTF 2.960 -2 (-0,67) 70,54 3,09
VIF 16.100 -100 (-0,62) 21,57 1,16
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/10/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty TNHH Đầu Tư Nc Việt Nam 50,05%
Sumitomo Forestry Co., Ltd 19,61%
Whitlam Holding Pte.ltd 18,07%
Nguyễn Minh Tuấn 1,98%
VOF Investment Limited 0,69%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025 29/08/2025
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025 30/07/2025
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 28/05/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 29/08/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 31/03/2025

Xem thêm