Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận (HOSE | Bán lẻ)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABS 5.040 -5 (-0,98) 48,65 0,44
AST 54.400 -20 (-0,36) 21,18 4,17
BSC 0 -12.000 (-100,00) 14,64 0,97
COM 31.300 -215 (-6,42) 11,75 1,00
DGW 58.300 -40 (-0,68) 26,99 3,71
FRT 153.000 +200 (+1,32) -60,31 12,13
MWG 53.800 +150 (+2,86) 469,47 3,37
PET 23.950 -20 (-0,82) 23,00 1,18
PSD 13.012 +12 (+0,09) 11,05 1,19
SAS 26.300 +700 (+2,73) 11,56 2,29
SBV 10.700 +5 (+0,46) 27,41 0,59
TV6 7.500 0 (0) 41,34 0,69
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/04/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
TRẦN ĐỨC THÀNH 4,99%
Nguyễn Viết Thắng 4,63%
TRẦN VĂN CHÍNH 4,50%
Phạm Thu Hiền 3,49%
Ngô Thị Ngọc Hạnh 3,37%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 04/04/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 19/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 21/07/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 17/04/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2023 28/04/2023

Xem thêm