CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.470 | 0 (0) | -106,61 | 0,30 |
APP | 5.898 | +198 (+3,47) | -11,07 | 0,62 |
BFC | 40.850 | +5 (+0,12) | 6,53 | 1,54 |
BT1 | 14.200 | +600 (+4,41) | 9,50 | 0,74 |
CPC | 18.200 | 0 (0) | 8,43 | 0,88 |
CSV | 32.200 | -5 (-0,15) | 14,46 | 2,24 |
DCM | 32.300 | -20 (-0,61) | 11,59 | 1,63 |
DDV | 22.143 | +1.043 (+4,94) | 11,70 | 1,63 |
DGC | 91.000 | -50 (-0,54) | 11,13 | 2,43 |
DHB | 8.596 | -104 (-1,20) | -149,98 | 3,73 |
DOC | 10.000 | 0 (0) | 25,38 | 0,95 |
DPM | 32.700 | -20 (-0,60) | 23,94 | 1,15 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 72,82 | 0,15 |
HPH | 12.000 | 0 (0) | -20,80 | 1,05 |
HSI | 1.400 | 0 (0) | -0,84 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu