CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 28.882 | +682 (+2,42) | 0 | 1,25 |
AIC | 12.200 | +300 (+2,52) | 0 | 1,07 |
BIC | 35.500 | -15 (-0,42) | 784,59 | 1,33 |
BLI | 8.898 | -2 (-0,02) | 0 | 0,57 |
BMI | 21.150 | -20 (-0,93) | 0 | 0,98 |
MIG | 16.400 | -5 (-0,30) | 0 | 1,31 |
PGI | 21.300 | -100 (-4,48) | 0 | 1,26 |
PTI | 0 | -21.000 (-100,00) | 12.731,80 | 1,03 |
PVI | 0 | -54.600 (-100,00) | 347,03 | 1,49 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu