CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 30.213 | +413 (+1,39) | 0 | 1,33 |
AIC | 10.200 | -100 (-0,97) | 0 | 0,90 |
BIC | 51.900 | -10 (-0,19) | 18,50 | 1,99 |
BLI | 9.281 | +181 (+1,99) | 0 | 0,60 |
BMI | 21.750 | -15 (-0,68) | 0 | 1,02 |
MIG | 17.350 | 0 (0) | 0 | 1,42 |
PGI | 20.300 | -15 (-0,73) | 0 | 1,21 |
PTI | 27.812 | +1.312 (+4,95) | 14.541,67 | 1,31 |
PVI | 65.160 | +460 (+0,71) | 388,84 | 1,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu