CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 24.060 | -40 (-0,17) | 0 | 1,06 |
AIC | 11.800 | 0 (0) | 0 | 1,06 |
BIC | 30.800 | -70 (-2,22) | 658,28 | 1,31 |
BLI | 9.762 | -238 (-2,38) | 0 | 0,66 |
BMI | 22.500 | -35 (-1,53) | 0 | 1,00 |
MIG | 16.450 | -30 (-1,79) | 0 | 1,40 |
PGI | 23.750 | -5 (-0,21) | 0 | 1,44 |
PTI | 0 | -30.400 (-100,00) | 16.113,68 | 1,08 |
PVI | 45.165 | -135 (-0,30) | 245,08 | 1,20 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu