CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 25.845 | +645 (+2,56) | 0 | 1,21 |
AIC | 12.996 | +96 (+0,74) | 0 | 1,21 |
BIC | 34.850 | +175 (+5,28) | 680,28 | 1,45 |
BLI | 9.688 | +288 (+3,06) | 0 | 0,66 |
BMI | 21.250 | +90 (+4,42) | 0 | 1,02 |
MIG | 18.100 | +115 (+6,78) | 0 | 1,52 |
PGI | 24.000 | 0 (0) | 0 | 1,42 |
PTI | 31.700 | +1.400 (+4,62) | 20.770,82 | 1,10 |
PVI | 50.047 | +1.847 (+3,83) | 307,55 | 1,43 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu