Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong (HOSE | Thực phẩm và đồ uống)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABT 39.100 0 (0) 4,73 0,88
ACL 11.850 +5 (+0,42) 61,18 0,74
AGF 2.800 +200 (+7,69) -19,95 0
ANV 20.350 -25 (-1,21) 129,09 1,90
APT 3.154 +354 (+12,64) -0,20 0
ASM 8.630 +2 (+0,23) 15,08 0,39
ATA 523 +23 (+4,60) -28,00 0
AVF 400 0 (0) -0,16 0
BAF 26.300 -10 (-0,37) 26,64 2,22
BLF 3.300 0 (0) 8,91 0,33
CAD 600 0 (0) -0,14 0
CAT 18.441 +41 (+0,22) 6,89 1,18
CCA 16.000 0 (0) 71,35 0,96
CNA 43.900 0 (0) -173,07 4,94
DAT 7.450 +26 (+3,61) 8,45 0,58
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/12/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Lương Hoàng Mãnh 39,52%
Công Ty CP Vật Liệu Xây Dựng Motilen Cần Thơ 6,22%
Nguyễn Thái Hưng 5,14%
CTCP Đầu tư Kim Cương 4,54%
Vũ Thị Thanh Thủy 4,45%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 06/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 17/10/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 06/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 11/07/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 16/04/2024

Xem thêm