CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.050 | +5 (+0,71) | -11,70 | 0,38 |
ABT | 48.200 | -80 (-1,63) | 5,40 | 1,05 |
ACL | 11.000 | 0 (0) | 52,36 | 0,68 |
AGF | 2.100 | -100 (-4,55) | -15,44 | 0 |
ANV | 17.200 | -5 (-0,28) | 94,61 | 1,64 |
APT | 3.000 | 0 (0) | -0,19 | 0 |
ASM | 8.040 | -3 (-0,37) | 16,27 | 0,37 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 33.200 | +20 (+0,60) | 21,00 | 2,70 |
BLF | 4.166 | +466 (+12,59) | 11,25 | 0,41 |
CAD | 583 | -17 (-2,83) | -0,16 | 0 |
CAT | 20.437 | +237 (+1,17) | 5,75 | 1,09 |
CCA | 15.200 | 0 (0) | 22,82 | 0,90 |
CMX | 7.960 | -8 (-0,99) | 11,20 | 0,48 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu