CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
13/08/2025 | XPH: Bổ sung thông tin về NCLQ của Trưởng Ban Kiểm soát |
31/07/2025 | XPH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
28/04/2025 | XPH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/04/2025 | XPH: Điều lệ Công ty năm 2025 |
02/04/2025 | XPH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/02/2025 | XPH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
18/02/2025 | XPH: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội cổ đông thường niên năm 2025 |
07/02/2025 | XPH: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
13/08/2024 | XPH: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính |
01/08/2024 | XPH: Giải trình lỗ quỹ II/2024 và chênh lệch LNTT so với cùng kỳ năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 19.000 | 0 (0) | 8,93 | 1,21 |
BVN | 16.900 | +1.900 (+12,67) | 5,70 | 0,79 |
CET | 5.020 | -280 (-5,28) | 455,30 | 0,44 |
LIX | 36.150 | -35 (-0,95) | 11,34 | 2,51 |
NET | 77.527 | -173 (-0,22) | 9,05 | 2,84 |
PNJ | 86.200 | -180 (-2,04) | 14,07 | 2,43 |
XPH | 15.017 | -1.283 (-7,87) | -110,55 | 1,33 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu