CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 20.050 | -10 (-0,49) | 51,62 | 1,71 |
DAS | 8.700 | 0 (0) | 8,66 | 0,64 |
GGG | 4.200 | 0 (0) | -7,65 | 0 |
GMA | 0 | -34.800 (-100,00) | 59,84 | 1,57 |
HAX | 9.960 | -74 (-6,91) | 183,73 | 0,85 |
HHS | 16.850 | -125 (-6,90) | 1,71 | 0,47 |
HTL | 26.600 | 0 (0) | 17,41 | 1,69 |
HUT | 16.411 | -889 (-5,14) | 99,09 | 1,34 |
PTM | 15.400 | 0 (0) | 148,99 | 1,05 |
SVC | 24.400 | +155 (+6,78) | 4,29 | 0,71 |
TMT | 9.500 | -10 (-1,04) | -2,07 | 2,14 |
VMA | 2.800 | 0 (0) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 52.978 | +5.178 (+10,83) | 7,92 | 2,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu