Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel (UPCOM | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABR 13.600 -20 (-1,44) 16,49 1,03
HEC 62.883 +883 (+1,42) 8,24 0,81
HSA 33.000 0 (0) -3,79 0,90
IPA 24.314 -1.686 (-6,48) 13,84 1,14
PPE 9.900 -900 (-8,33) 6,45 1,38
PPS 11.300 0 (0) 10,55 0,96
SDC 0 -7.900 (-100,00) 14,70 0,40
TV1 24.351 -549 (-2,20) 5,25 1,53
TV2 37.300 -95 (-2,48) 42,60 1,99
TV4 15.117 +117 (+0,78) 9,41 1,16
TVM 10.400 0 (0) 13,79 0,64
VCT 8.600 0 (0) 26,93 0
VNC 31.550 -50 (-0,16) 15,83 2,28
VQC 14.000 0 (0) 4,87 0,56
VTK 53.787 -513 (-0,94) 16,49 3,50
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/08/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội 63,84%
Công Đoàn Công ty Cổ Phần Tư Vấn Và Dịch Vụ Viettel 2,91%
Nguyễn Viết Thắng 0,69%
Nguyễn Hữu Đức 0,47%
Vũ Tiến Duy 0,43%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2024 13/03/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2023 13/03/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2022 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2021 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2019 27/03/2020

Xem thêm