Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel (UPCOM | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABR 14.200 +65 (+4,79) 13,68 0,90
HEC 61.000 0 (0) 7,99 0,79
HSA 33.000 0 (0) -3,79 0,90
IPA 0 -13.700 (-100,00) 9,69 0,72
PPE 0 -13.800 (-100,00) 8,99 1,92
PPS 0 -11.800 (-100,00) 12,14 0,94
SDC 0 -6.800 (-100,00) 9,36 0,36
TV1 25.834 +1.134 (+4,59) 6,38 1,62
TV2 40.950 -50 (-1,20) 41,92 2,15
TV4 0 -14.600 (-100,00) 8,63 1,07
TVM 11.000 0 (0) 14,58 0,68
VCT 8.600 0 (0) 26,93 0
VNC 0 -50.000 (-100,00) 13,84 1,80
VQC 13.433 +1.233 (+10,11) 4,67 0,54
VTK 54.514 +314 (+0,58) 16,71 3,55
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/06/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội 63,84%
Công Đoàn Công ty Cổ Phần Tư Vấn Và Dịch Vụ Viettel 2,91%
Nguyễn Viết Thắng 0,69%
Nguyễn Hữu Đức 0,49%
Vũ Tiến Duy 0,43%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2024 13/03/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2023 13/03/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2022 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2021 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2019 27/03/2020

Xem thêm