Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel (UPCOM | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABR 13.000 +20 (+1,56) 18,14 0,91
HEC 61.900 +1.900 (+3,17) 6,68 0,85
HSA 33.000 0 (0) -3,79 0,91
IPA 13.393 -7 (-0,05) 5,16 0,69
PPE 0 -12.000 (-100,00) 32,25 2,09
PPS 11.898 -2 (-0,02) 9,23 0,94
SDC 0 -8.500 (-100,00) 12,44 0,43
TV1 22.827 +227 (+1,00) 8,97 1,62
TV2 34.600 +170 (+5,16) 43,03 1,84
TV4 14.100 +100 (+0,71) 8,30 1,08
TVM 10.000 0 (0) 13,59 0,49
VCT 8.400 0 (0) 25,57 0
VNC 39.400 -500 (-1,25) 11,41 1,36
VQC 13.000 0 (0) 3,85 0,51
VTK 64.233 +1.333 (+2,12) 23,18 4,47
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội 63,84%
Công Đoàn Công ty Cổ Phần Tư Vấn Và Dịch Vụ Viettel 2,91%
Nguyễn Viết Thắng 0,69%
Nguyễn Hữu Đức 0,49%
Vũ Tiến Duy 0,43%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 21/03/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2022 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2021 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2019 27/03/2020
BCTC đã kiểm toán năm 2018 29/03/2019

Xem thêm