CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 17.500 | 0 (0) | 10,64 | 1,39 |
NAG | 10.818 | -182 (-1,65) | 14,13 | 0,87 |
PAC | 41.550 | -145 (-3,37) | 14,94 | 2,01 |
PHN | 0 | -79.000 (-100,00) | 9,31 | 3,62 |
TGP | 4.300 | 0 (0) | 30,75 | 0,36 |
TIE | 3.650 | -450 (-10,98) | -0,76 | 0,35 |
TSB | 44.289 | +289 (+0,66) | 42,82 | 3,74 |
TYA | 13.600 | +5 (+0,36) | 7,49 | 0,79 |
VBH | 12.300 | 0 (0) | 18,48 | 1,42 |
VTB | 11.850 | +75 (+6,25) | 10,80 | 0,68 |
VTH | 0 | -8.300 (-100,00) | 6,78 | 0,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu