CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 21.000 | 0 (0) | 8,50 | 1,51 |
NAG | 12.479 | -221 (-1,74) | 13,44 | 1,02 |
PAC | 23.000 | -105 (-4,36) | 12,07 | 1,09 |
PHN | 65.000 | -5.000 (-7,14) | 10,69 | 3,01 |
TGP | 6.500 | +700 (+12,07) | 6,00 | 0,49 |
TIE | 3.522 | -278 (-7,32) | -0,73 | 0,44 |
TSB | 36.900 | -1.000 (-2,64) | 294,09 | 3,29 |
TYA | 19.550 | +5 (+0,25) | 6,03 | 1,04 |
VBH | 6.600 | 0 (0) | 18,71 | 0,73 |
VTB | 10.000 | -10 (-0,99) | 9,30 | 0,57 |
VTH | 0 | -8.600 (-100,00) | 5,23 | 0,66 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu