Thông tin cố phiếu

Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACG 41.800 -40 (-0,94) 12,81 1,50
DLG 2.030 -10 (-4,69) -11,44 0,94
FRC 25.392 -908 (-3,45) 208,10 0,52
FRM 4.100 0 (0) 4,27 0,35
GTA 10.400 0 (0) 11,10 0,64
MDF 6.800 0 (0) -86,94 0,58
PIS 11.100 0 (0) 7,63 0,77
PTB 65.100 -60 (-0,91) 13,17 1,47
SAV 20.600 -20 (-0,96) 17,37 1,37
TMW 23.400 0 (0) 10,80 1,22
TQN 27.400 0 (0) 16,24 0,46
TTF 3.200 +5 (+1,58) 48,79 5,67
VIF 16.888 -512 (-2,94) 15,21 1,23
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/12/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Ủy Ban Quản Lý Vốn Nhà Nước Tại Doanh Nghiệp 51,00%
Uỷ ban Quản lý Vốn Nhà nước tại Doanh nghiệp 51,00%
Công ty Cổ phần Tập đoàn T&T 40,00%
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội 4,73%
Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần 4,73%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 04/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 12/11/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 04/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 20/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 06/05/2024

Xem thêm