CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DCH | 9.300 | 0 (0) | 28,00 | 0,82 |
DXS | 12.900 | -5 (-0,38) | 22,80 | 0,86 |
LDG | 4.980 | +10 (+2,04) | -1,06 | 1,14 |
PIV | 2.604 | -96 (-3,56) | -46,51 | 34,70 |
TDC | 12.800 | -10 (-0,77) | 3,08 | 1,08 |
THD | 27.620 | +20 (+0,07) | 121,93 | 2,43 |
VC3 | 28.152 | +152 (+0,54) | 39,06 | 2,60 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu