CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
16/07/2025 | TV6: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
01/07/2025 | TV6: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
10/06/2025 | TV6: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/05/2025 | TV6: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
17/01/2025 | TV6: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
09/01/2025 | TV6: Thay đổi website và tên miền |
23/12/2024 | TV6: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
29/11/2024 | TV6: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/11/2024 | TV6: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
06/11/2024 | TV6: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AST | 63.800 | 0 (0) | 17,05 | 4,15 |
COM | 34.100 | 0 (0) | 18,81 | 1,10 |
DGW | 46.600 | +210 (+4,71) | 22,21 | 3,28 |
FRT | 152.300 | -10 (-0,06) | 46,45 | 8,90 |
MWG | 70.700 | +20 (+0,28) | 23,76 | 3,48 |
PET | 25.850 | +30 (+1,17) | 18,37 | 1,16 |
PSD | 12.190 | -10 (-0,08) | 7,47 | 1,06 |
SAS | 45.811 | +11 (+0,02) | 12,31 | 3,49 |
SBV | 8.740 | -1 (-0,11) | -6,24 | 0,55 |
TV6 | 6.800 | 0 (0) | 14,30 | 0,60 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu