CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
28/04/2025 | THS: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
09/04/2025 | THS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
08/04/2025 | THS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
12/03/2025 | THS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
12/02/2025 | THS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
10/02/2025 | THS: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
10/02/2025 | THS: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2025 |
05/02/2025 | THS: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
09/10/2024 | THS: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
01/08/2024 | THS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 38.150 | 0 (0) | 10,58 | 1,27 |
CEN | 2.400 | 0 (0) | -38.157,84 | 0,24 |
CMV | 8.300 | +35 (+4,40) | 9,34 | 0,60 |
DKC | 1.200 | 0 (0) | 0,66 | 0,09 |
HFX | 4.900 | 0 (0) | -0,66 | 0 |
HTM | 9.700 | -300 (-3,00) | -104,52 | 0,99 |
HTT | 1.800 | 0 (0) | -3,96 | 0,32 |
KGM | 5.897 | +197 (+3,46) | 25,39 | 0,54 |
PIT | 7.740 | -6 (-0,76) | -72,61 | 1,01 |
THS | 0 | -15.400 (-100,00) | 38,98 | 1,05 |
TOP | 900 | 0 (0) | 138,68 | 0,14 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu