Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCB 1.200 0 (0) 0,34 0,09
CLM 69.800 +3.800 (+5,76) 7,20 0,94
CST 14.764 -36 (-0,24) -81,08 0,65
HLC 11.094 -106 (-0,95) 3,40 0,73
MDC 10.000 0 (0) 5,06 0,71
NBC 9.000 0 (0) 17,54 0,66
SHN 5.504 -96 (-1,71) 56,18 0,45
THT 8.212 -88 (-1,06) -3,86 0,62
TMB 62.004 +4 (+0,01) 5,02 1,07
TVD 10.302 +2 (+0,02) 7,38 0,75
VDB 900 0 (0) 0,23 0,06
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin 65,00%
Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin 4,01%
Đặng Quang Minh 0,08%
Nguyễn Quang Tùng 0,06%
Phạm Quang Tuyến 0,01%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 15/11/2024
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2023 11/08/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2023 20/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 23/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 08/11/2023

Xem thêm