Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCB 1.200 0 (0) 0,34 0,09
CLM 68.000 0 (0) 9,00 0,95
CST 13.494 -206 (-1,50) 19,51 0,61
HLC 12.292 -108 (-0,87) 2,16 0,67
MDC 9.900 0 (0) 5,54 0,70
NBC 8.496 -4 (-0,05) 2,52 0,62
SHN 4.530 +30 (+0,67) 61,83 0,36
THT 8.000 -100 (-1,23) -4,61 0,58
TMB 55.561 +561 (+1,02) 4,69 1,00
TVD 10.007 -93 (-0,92) 3,38 0,72
VDB 900 0 (0) 0,23 0,06
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/10/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin 65,00%
Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin 4,01%
Đặng Quang Minh 0,08%
Nguyễn Quang Tùng 0,06%
Phạm Quang Tuyến 0,01%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 15/11/2024
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2023 11/08/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2023 20/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 23/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 08/11/2023

Xem thêm