CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 5.301 | -99 (-1,83) | 4,59 | 0,51 |
DCH | 9.300 | 0 (0) | 28,00 | 0,82 |
DXS | 10.550 | -50 (-4,52) | 40,86 | 0,73 |
LDG | 5.600 | +36 (+6,87) | -1,05 | 1,18 |
PIV | 2.804 | +4 (+0,14) | -59,24 | 33,50 |
TDC | 12.500 | +30 (+2,45) | 2,89 | 1,02 |
THD | 29.737 | -63 (-0,21) | 132,13 | 2,63 |
VC3 | 29.202 | +102 (+0,35) | 58,72 | 2,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu