CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 1.200 | 0 (0) | 0,34 | 0,09 |
CLM | 0 | -67.000 (-100,00) | 7,31 | 0,95 |
CST | 14.087 | +187 (+1,35) | -76,14 | 0,61 |
HLC | 12.299 | +1.099 (+9,81) | 3,74 | 0,80 |
MDC | 9.762 | -138 (-1,39) | 4,91 | 0,69 |
NBC | 8.549 | -151 (-1,74) | 16,96 | 0,64 |
SHN | 4.722 | -278 (-5,56) | 46,15 | 0,37 |
THT | 7.933 | -67 (-0,84) | -3,68 | 0,59 |
TMB | 58.463 | -1.437 (-2,40) | 4,78 | 1,02 |
TVD | 10.084 | -16 (-0,16) | 7,24 | 0,74 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,23 | 0,06 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu