CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung | 
|---|---|
| 08/08/2025 | TBD: Thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp (Thay đổi ngành nghề kinh doanh) | 
| 03/08/2025 | TBD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 | 
| 24/07/2025 | CVIB2510: Quyết định về việc chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm | 
| 17/07/2025 | TBD: Nghị quyết HĐQT về việc lựa chọn đơn vị kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 | 
| 17/07/2025 | TBD: Điều lệ công ty (sửa đổi) | 
| 02/07/2025 | TBD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 | 
| 09/06/2025 | TBD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông | 
| 26/04/2025 | TBD: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 | 
| 24/01/2025 | TBD: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 | 
| 15/11/2024 | TBD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 | 
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B | 
|---|---|---|---|---|
| AME | 8.800 | -100 (-1,12) | 17,48 | 0,65 | 
| BTH | 67.440 | +840 (+1,26) | 6,81 | 5,10 | 
| CJC | 0 | -24.000 (-100,00) | 30,91 | 2,00 | 
| DHP | 0 | -11.700 (-100,00) | 8,58 | 0,64 | 
| EME | 29.000 | 0 (0) | 22,81 | 1,36 | 
| EMG | 9.200 | 0 (0) | 2,30 | 0,26 | 
| GEE | 174.000 | -220 (-1,24) | 19,13 | 7,92 | 
| GEX | 44.100 | +5 (+0,11) | 19,06 | 1,44 | 
| KIP | 13.700 | 0 (0) | 12,42 | 0,73 | 
| TBD | 139.000 | 0 (0) | 22,64 | 6,25 | 
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu