CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 20.900 | +40 (+1,95) | 53,54 | 1,78 |
DAS | 13.000 | -2.200 (-14,47) | 13,02 | 0,96 |
GGG | 3.759 | -541 (-12,58) | -5,65 | 0 |
GMA | 0 | -55.500 (-100,00) | 95,43 | 2,51 |
HAX | 13.150 | +25 (+1,93) | 14,73 | 1,02 |
HHS | 17.000 | 0 (0) | 1,60 | 0,44 |
HTL | 27.300 | +30 (+1,11) | 17,87 | 1,74 |
HUT | 18.780 | +480 (+2,62) | 103,99 | 1,49 |
PTM | 14.766 | -234 (-1,56) | 132,53 | 1,01 |
SVC | 23.400 | -120 (-4,87) | 11,15 | 0,65 |
TMT | 11.800 | -5 (-0,42) | -2,54 | 2,60 |
VMA | 2.800 | 0 (0) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 36.700 | +700 (+1,94) | 6,09 | 1,82 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu