CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 13.400 | +600 (+4,69) | 10,91 | 0,90 |
ACB | 25.750 | -55 (-2,09) | 7,79 | 1,52 |
BAB | 13.355 | +55 (+0,41) | 11,51 | 1,04 |
BID | 39.050 | -70 (-1,76) | 10,60 | 1,68 |
BVB | 13.863 | -137 (-0,98) | 31,12 | 1,24 |
CTG | 52.200 | -160 (-2,97) | 9,31 | 1,71 |
EIB | 25.800 | -80 (-3,00) | 14,47 | 1,85 |
HDB | 32.500 | -90 (-2,69) | 7,95 | 1,77 |
KLB | 17.005 | +805 (+4,97) | 8,31 | 0,86 |
LPB | 49.500 | -180 (-3,50) | 14,89 | 3,63 |
MBB | 27.100 | -10 (-0,36) | 8,90 | 1,29 |
MSB | 13.050 | -20 (-1,50) | 7,99 | 0,86 |
NAB | 14.800 | 0 (0) | 6,55 | 0,96 |
NVB | 15.252 | +352 (+2,36) | -1,82 | 2,71 |
OCB | 12.900 | -10 (-0,76) | 11,42 | 0,96 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu