CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 11.104 | +1.004 (+9,94) | 16,00 | 0,80 |
ACB | 23.850 | +25 (+1,05) | 7,22 | 1,40 |
BAB | 13.386 | +686 (+5,40) | 12,95 | 1,10 |
BID | 39.400 | +55 (+1,41) | 10,81 | 1,77 |
BVB | 15.270 | +470 (+3,18) | 27,35 | 1,35 |
CTG | 45.600 | 0 (0) | 9,49 | 1,59 |
EIB | 29.350 | +165 (+5,95) | 15,81 | 2,13 |
HDB | 28.450 | +20 (+0,70) | 7,14 | 1,64 |
KLB | 22.483 | +1.383 (+6,55) | 6,87 | 1,12 |
LPB | 36.550 | +130 (+3,68) | 11,00 | 2,68 |
MBB | 28.750 | +30 (+1,05) | 7,10 | 1,42 |
MSB | 14.700 | +60 (+4,25) | 6,84 | 1,01 |
NAB | 15.500 | +20 (+1,30) | 6,92 | 1,05 |
NVB | 15.733 | +333 (+2,16) | -1,90 | 2,98 |
OCB | 13.850 | +90 (+6,94) | 11,65 | 1,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu