CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 15.129 | -271 (-1,76) | 7,73 | 0,49 |
FPT | 120.500 | -50 (-0,41) | 22,44 | 4,96 |
HIG | 14.824 | +1.524 (+11,46) | -44,42 | 0,77 |
HPT | 22.100 | 0 (0) | 6,77 | 1,47 |
ICT | 13.800 | +20 (+1,47) | 14,28 | 0,68 |
ITD | 13.500 | 0 (0) | 92,19 | 0,92 |
SBD | 7.900 | 0 (0) | -17,55 | 0,70 |
SRA | 0 | -3.500 (-100,00) | 5,44 | 0,23 |
SRB | 2.000 | 0 (0) | 318,18 | 0,45 |
VLA | 0 | -12.500 (-100,00) | 96,69 | 1,13 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu