CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| CMT | 13.495 | -5 (-0,04) | 6,85 | 0,42 |
| FPT | 97.700 | +270 (+2,84) | 18,50 | 3,89 |
| HPT | 23.825 | -875 (-3,54) | 8,70 | 1,56 |
| ICT | 18.000 | -5 (-0,27) | 17,98 | 0,91 |
| ITD | 13.100 | 0 (0) | 6,94 | 0,79 |
| SBD | 7.500 | -100 (-1,32) | 14,33 | 0,68 |
| SRA | 2.799 | -1 (-0,04) | 2,57 | 0,19 |
| SRB | 1.956 | -144 (-6,86) | 21,85 | 0,43 |
| VLA | 8.666 | -334 (-3,71) | 4,41 | 0,73 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu