CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 14.015 | +215 (+1,56) | 7,12 | 0,44 |
FPT | 104.500 | -50 (-0,47) | 20,52 | 4,46 |
HPT | 29.867 | -33 (-0,11) | 9,90 | 1,96 |
ICT | 13.100 | 0 (0) | 13,08 | 0,66 |
ITD | 13.700 | +15 (+1,10) | 7,25 | 0,88 |
SBD | 9.307 | +7 (+0,08) | 20,96 | 0,82 |
SRA | 0 | -3.200 (-100,00) | 2,61 | 0,21 |
SRB | 2.086 | +86 (+4,30) | 23,31 | 0,46 |
VLA | 0 | -9.900 (-100,00) | 5,21 | 0,89 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu