CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| CMT | 13.213 | +13 (+0,10) | 6,71 | 0,41 |
| FPT | 100.800 | +180 (+1,81) | 19,09 | 4,01 |
| HPT | 23.580 | -120 (-0,51) | 8,61 | 1,55 |
| ICT | 21.600 | +35 (+1,64) | 21,50 | 1,09 |
| ITD | 13.450 | 0 (0) | 6,58 | 0,86 |
| SBD | 8.000 | 0 (0) | 15,29 | 0,72 |
| SRB | 1.900 | 0 (0) | 21,23 | 0,42 |
| VLA | 0 | -8.500 (-100,00) | 4,63 | 0,76 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu