CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung | 
|---|---|
| 16/09/2025 | SRA: Cập nhật Điều lệ công ty | 
| 10/09/2025 | SRA: Thông báo về việc bổ sung lý do đưa cổ phiếu vào danh sách chứng khoán không đủ điều kiện giao dịch ký quỹ | 
| 25/08/2025 | SRA: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh | 
| 12/08/2025 | CMWG2516: Quyết định về việc chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm | 
| 05/08/2025 | SRA: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 | 
| 17/07/2025 | SRA: NQ về việc ký hợp đồng kiểm toán các BCTC năm 2025 | 
| 01/07/2025 | SRA: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 | 
| 06/06/2025 | SRA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông | 
| 13/05/2025 | SRA: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 | 
| 09/05/2025 | SRA: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng gửi VSDC | 
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B | 
|---|---|---|---|---|
| CMT | 13.172 | -128 (-0,96) | 6,69 | 0,41 | 
| FPT | 105.000 | +110 (+1,05) | 19,89 | 4,18 | 
| HPT | 25.082 | +1.082 (+4,51) | 9,16 | 1,65 | 
| ICT | 19.300 | +125 (+6,92) | 19,21 | 0,97 | 
| ITD | 13.300 | -30 (-2,20) | 6,50 | 0,85 | 
| SBD | 8.513 | +713 (+9,14) | 16,27 | 0,77 | 
| SRA | 0 | -2.700 (-100,00) | 2,39 | 0,18 | 
| SRB | 1.900 | 0 (0) | 21,23 | 0,42 | 
| VLA | 0 | -9.000 (-100,00) | 4,90 | 0,81 | 
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu