CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
12/04/2024 | SAS: Báo cáo, Tờ trình được thông qua tại Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
11/04/2024 | SAS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
05/04/2024 | SAS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/04/2024 | SAS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
20/03/2024 | SAS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/03/2024 | SAS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
22/02/2024 | SAS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | SAS: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
22/08/2023 | SAS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/07/2023 | SAS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AST | 62.000 | +10 (+0,16) | 22,37 | 4,53 |
BSC | 0 | -13.300 (-100,00) | 16,22 | 1,07 |
COM | 32.500 | 0 (0) | 12,20 | 1,04 |
DGW | 62.000 | -110 (-1,74) | 27,85 | 3,81 |
FRT | 175.000 | +100 (+0,57) | -79,00 | 13,40 |
MWG | 62.000 | -100 (-1,58) | 86,50 | 3,48 |
PET | 28.000 | -40 (-1,40) | 29,07 | 1,37 |
PSD | 13.275 | -25 (-0,19) | 11,22 | 1,21 |
SAS | 36.841 | +741 (+2,05) | 16,20 | 3,21 |
SBV | 10.600 | -5 (-0,46) | 27,15 | 0,59 |
TV6 | 7.154 | -846 (-10,57) | 39,44 | 0,66 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu