CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 0 | -11.800 (-100,00) | 15,90 | 0,62 |
ELC | 23.800 | -20 (-0,83) | 21,02 | 1,75 |
KST | 0 | -13.100 (-100,00) | 14,00 | 1,11 |
PMJ | 16.000 | 0 (0) | 12,59 | 0,71 |
PMT | 6.500 | -100 (-1,52) | -9,30 | 0,44 |
SAM | 8.200 | -8 (-0,96) | 56,48 | 0,67 |
SMT | 11.400 | +600 (+5,56) | -7,42 | 1,21 |
VIE | 7.500 | 0 (0) | 819,29 | 0,83 |
VTC | 0 | -9.000 (-100,00) | 6,07 | 0,62 |
VTE | 4.600 | 0 (0) | 37,52 | 0,42 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu