CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 0 | -12.600 (-100,00) | 18,53 | 0,66 |
ELC | 24.800 | -70 (-2,74) | 22,59 | 1,80 |
KST | 13.000 | -600 (-4,41) | 7,53 | 1,00 |
PMJ | 16.200 | 0 (0) | -7,77 | 0,77 |
PMT | 7.500 | 0 (0) | -10,57 | 0,49 |
SAM | 7.210 | -11 (-1,50) | 32,63 | 0,59 |
SMT | 6.511 | +111 (+1,73) | 24,63 | 0,54 |
VIE | 4.600 | 0 (0) | 74,92 | 0,51 |
VTC | 9.870 | +170 (+1,75) | 13,28 | 0,57 |
VTE | 5.600 | 0 (0) | 213,98 | 0,52 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu