CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 12.733 | -1.167 (-8,40) | 19,12 | 0,68 |
ELC | 27.300 | +130 (+5,00) | 24,81 | 1,98 |
KST | 14.983 | -17 (-0,11) | 8,62 | 1,15 |
PMJ | 16.200 | +2.100 (+14,89) | -7,77 | 0,77 |
PMT | 7.500 | 0 (0) | -10,57 | 0,49 |
SAM | 7.510 | +12 (+1,62) | 33,99 | 0,61 |
SMT | 5.617 | -183 (-3,16) | 21,06 | 0,46 |
VIE | 5.200 | +600 (+13,04) | 84,69 | 0,57 |
VTC | 9.204 | -496 (-5,11) | 12,50 | 0,54 |
VTE | 5.600 | 0 (0) | 213,98 | 0,52 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu