CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 12.000 | 0 (0) | 5,75 | 0,68 |
HMH | 16.703 | +803 (+5,05) | 8,44 | 1,01 |
MHC | 14.500 | 0 (0) | 22,69 | 1,09 |
PCT | 10.589 | -111 (-1,04) | 7,22 | 0,78 |
PRC | 18.500 | +300 (+1,65) | 19,66 | 1,54 |
PSC | 0 | -11.000 (-100,00) | 3.997,83 | 0,67 |
PSP | 18.000 | 0 (0) | 67,22 | 1,56 |
PTS | 0 | -9.600 (-100,00) | 5,58 | 0,53 |
PTT | 11.400 | 0 (0) | 7,46 | 0,83 |
PVP | 15.250 | +5 (+0,32) | 8,46 | 0,87 |
RAT | 16.000 | 0 (0) | 21,61 | 1,21 |
STS | 72.500 | 0 (0) | 12,54 | 1,06 |
TCL | 35.250 | -5 (-0,14) | 6,83 | 1,63 |
TJC | 13.400 | -900 (-6,29) | 34,08 | 0,63 |
TOT | 16.071 | +171 (+1,08) | 6,75 | 1,18 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu