CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
08/08/2024 | PVC: Ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2024 |
31/07/2024 | PVC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
05/07/2024 | PVC: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn từ đợt chào bán chứng khoán ra công chúng |
10/06/2024 | PVC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
06/05/2024 | PVC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
08/04/2024 | PVC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/04/2024 | PVC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
11/03/2024 | PVC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
06/03/2024 | PVC: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tham gia Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
06/02/2024 | PVC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 40.000 | +300 (+0,76) | 13,11 | 2,12 |
POS | 22.000 | 0 (0) | 10,42 | 1,09 |
PTV | 4.500 | 0 (0) | -20,31 | 0,40 |
PVB | 29.209 | +9 (+0,03) | 17,94 | 1,60 |
PVC | 13.231 | -69 (-0,52) | 67,61 | 1,05 |
PVD | 27.450 | +15 (+0,54) | 23,91 | 0,97 |
PVE | 1.921 | -79 (-3,95) | 6,54 | 0,72 |
PVS | 40.276 | +76 (+0,19) | 21,12 | 1,40 |
TOS | 60.600 | +500 (+0,83) | 8,18 | 1,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/08/2024 |
Cơ cấu sở hữu