CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 48.000 | 0 (0) | 11,98 | 2,35 |
POS | 18.207 | +7 (+0,04) | 9,81 | 0,89 |
PTV | 3.605 | +5 (+0,14) | 203,87 | 0,32 |
PVB | 0 | -29.200 (-100,00) | -321,00 | 1,63 |
PVC | 0 | -10.200 (-100,00) | 140,00 | 0,79 |
PVD | 19.400 | 0 (0) | 15,61 | 0,66 |
PVE | 2.300 | 0 (0) | 40,40 | 0 |
PVS | 0 | -31.600 (-100,00) | 13,72 | 1,00 |
TOS | 148.386 | -5.714 (-3,71) | 7,74 | 2,75 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu