CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 44.500 | 0 (0) | 11,11 | 2,18 |
POS | 17.701 | -99 (-0,56) | 10,03 | 0,86 |
PTV | 3.898 | -2 (-0,05) | 103,72 | 0,35 |
PVB | 29.896 | -104 (-0,35) | 51,17 | 1,60 |
PVC | 12.033 | -167 (-1,37) | 103,80 | 0,93 |
PVD | 23.000 | -50 (-2,12) | 16,14 | 0,76 |
PVE | 2.600 | 0 (0) | 45,67 | 0 |
PVS | 35.033 | -367 (-1,04) | 13,12 | 1,10 |
TOS | 125.563 | -2.037 (-1,60) | 7,69 | 2,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu