CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 43.300 | 0 (0) | 10,81 | 2,12 |
POS | 17.671 | -129 (-0,72) | 10,01 | 0,86 |
PTV | 4.071 | -29 (-0,71) | 108,33 | 0,36 |
PVB | 30.888 | -112 (-0,36) | 52,20 | 1,63 |
PVC | 13.100 | +100 (+0,77) | 112,11 | 0,99 |
PVD | 22.750 | -15 (-0,65) | 15,97 | 0,75 |
PVE | 2.634 | -266 (-9,17) | 46,27 | 0 |
PVS | 37.737 | +237 (+0,63) | 13,93 | 1,17 |
TOS | 185.706 | -894 (-0,48) | 7,92 | 2,87 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu