CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
21/07/2025 | PRC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
09/07/2025 | PRC: Giấy xác nhận về việc Bổ sung ngành nghề kinh doanh |
30/06/2025 | PRC: Chọn đơn vị kiểm toán thực hiện kiểm toán năm 2025 |
24/06/2025 | PRC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
06/06/2025 | PRC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
02/06/2025 | PRC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/05/2025 | PRC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
27/05/2025 | PRC: Văn phòng Đại diện Công ty cổ phần Logistics Portserco tại Hà Nội |
22/05/2025 | PRC: Công văn Giải trình cổ phiếu Công ty (PRC) tăng trần 05 phiên liên tục |
13/05/2025 | PRC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 15.500 | 0 (0) | 7,43 | 0,87 |
HMH | 17.200 | -1.100 (-6,01) | 8,54 | 1,02 |
MHC | 15.800 | +70 (+4,63) | 24,73 | 1,19 |
PCT | 10.775 | -225 (-2,05) | 7,50 | 0,81 |
PRC | 17.894 | -406 (-2,22) | 19,35 | 1,51 |
PSC | 0 | -10.400 (-100,00) | 3.779,76 | 0,63 |
PSP | 14.954 | +154 (+1,04) | 55,85 | 1,29 |
PTS | 0 | -9.500 (-100,00) | 5,52 | 0,53 |
PTT | 10.500 | -1.100 (-9,48) | 6,87 | 0,76 |
PVP | 15.150 | -30 (-1,94) | 8,40 | 0,86 |
RAT | 19.000 | 0 (0) | 25,67 | 1,44 |
STS | 72.500 | 0 (0) | 12,54 | 1,06 |
TCL | 35.400 | -40 (-1,11) | 7,08 | 1,65 |
TJC | 0 | -14.700 (-100,00) | 38,24 | 0,71 |
TOT | 16.788 | -212 (-1,25) | 6,95 | 1,22 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu