CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DCH | 9.300 | 0 (0) | 28,00 | 0,82 |
DXS | 12.750 | -5 (-0,39) | 22,42 | 0,85 |
LDG | 4.880 | -1 (-0,20) | -1,07 | 1,08 |
PIV | 2.803 | -97 (-3,34) | -50,06 | 37,35 |
TDC | 12.800 | +15 (+1,18) | 3,08 | 1,08 |
THD | 25.736 | -464 (-1,77) | 113,06 | 2,25 |
VC3 | 28.386 | -14 (-0,05) | 39,48 | 2,62 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu