CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 2.950 | -15 (-4,83) | -0,79 | 0,38 |
APP | 5.600 | +100 (+1,82) | -4,50 | 0,67 |
BFC | 42.000 | +30 (+0,71) | 7,21 | 1,55 |
BT1 | 11.500 | 0 (0) | 8,04 | 0,62 |
CPC | 17.531 | +31 (+0,18) | 9,39 | 0,91 |
CSV | 30.100 | -40 (-1,31) | 13,85 | 2,16 |
DCM | 34.600 | +60 (+1,76) | 10,86 | 1,79 |
DDV | 32.903 | +503 (+1,55) | 13,63 | 2,53 |
DGC | 95.000 | 0 (0) | 11,62 | 2,37 |
DHB | 8.500 | -200 (-2,30) | 14,13 | 3,42 |
DOC | 10.100 | 0 (0) | 25,64 | 0,96 |
DPM | 23.850 | +45 (+1,92) | 24,92 | 0,80 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 39,05 | 0,15 |
HPH | 12.600 | 0 (0) | -21,84 | 1,10 |
HSI | 700 | 0 (0) | -0,42 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu