CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 12.958 | -442 (-3,30) | 10,91 | 0,90 |
ACB | 24.800 | -95 (-3,68) | 7,79 | 1,52 |
BAB | 13.390 | +90 (+0,68) | 11,51 | 1,04 |
BID | 36.500 | -255 (-6,53) | 10,60 | 1,68 |
BVB | 13.022 | -878 (-6,32) | 31,12 | 1,24 |
CTG | 48.900 | -330 (-6,32) | 9,31 | 1,71 |
EIB | 24.000 | -180 (-6,97) | 14,47 | 1,85 |
HDB | 30.250 | -225 (-6,92) | 7,95 | 1,77 |
KLB | 17.333 | +333 (+1,96) | 8,31 | 0,86 |
LPB | 47.500 | -200 (-4,04) | 14,89 | 3,63 |
MBB | 25.250 | -185 (-6,82) | 8,90 | 1,29 |
MSB | 12.200 | -85 (-6,51) | 7,99 | 0,86 |
NAB | 14.050 | -75 (-5,06) | 6,55 | 0,96 |
NVB | 15.984 | +884 (+5,85) | -1,82 | 2,71 |
PGB | 13.169 | -631 (-4,57) | 18,02 | 1,12 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu