CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
23/04/2024 | NOS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
27/03/2024 | NOS: Giải trình và đưa ra phương án khắc phục về trạng thái chứng khoán |
21/03/2024 | NOS: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
21/03/2024 | NOS: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
21/03/2024 | NOS: Quyết định về việc đưa vào diện cảnh báo |
18/03/2024 | NOS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
22/02/2024 | NOS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
15/01/2024 | NOS: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
02/01/2024 | NOS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
15/12/2023 | NOS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.300 | 0 (0) | -0,14 | 0 |
GSP | 13.100 | -5 (-0,38) | 7,89 | 0,93 |
HTV | 8.700 | -25 (-2,79) | 12,80 | 0,35 |
ISG | 5.500 | 0 (0) | -0,40 | 0 |
MVN | 17.726 | +26 (+0,15) | 17,23 | 1,35 |
NOS | 900 | 0 (0) | -0,06 | 0 |
PDV | 14.175 | +375 (+2,72) | 8,04 | 0,98 |
PJT | 10.250 | 0 (0) | 12,86 | 0,77 |
PNP | 20.200 | 0 (0) | 7,45 | 1,39 |
PVT | 29.000 | -80 (-2,68) | 10,13 | 1,10 |
SFI | 33.450 | +5 (+0,14) | 8,34 | 1,02 |
SGS | 18.400 | 0 (0) | 5,98 | 0,90 |
SHC | 10.400 | 0 (0) | 9,84 | 0,59 |
SSG | 14.000 | 0 (0) | 14,46 | 1,27 |
SWC | 30.036 | +36 (+0,12) | 8,24 | 1,16 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu