CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
| BBT | 13.095 | -5 (-0,04) | 6,24 | 0,83 |
| BVN | 15.100 | +1.100 (+7,86) | 5,09 | 0,71 |
| CET | 0 | -13.400 (-100,00) | 1.245,09 | 1,21 |
| LBE | 37.500 | +500 (+1,35) | 4,83 | 1,91 |
| LIX | 33.600 | -40 (-1,17) | 10,75 | 2,22 |
| NET | 68.387 | -313 (-0,46) | 8,29 | 2,39 |
| PNJ | 94.900 | +140 (+1,49) | 15,53 | 2,68 |
| XPH | 13.867 | -733 (-5,02) | -107,94 | 1,24 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu