CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 16.800 | -200 (-1,18) | 7,99 | 1,08 |
BVN | 13.945 | -355 (-2,48) | 4,82 | 0,67 |
CET | 0 | -4.500 (-100,00) | 427,42 | 0,41 |
LIX | 29.000 | 0 (0) | 9,51 | 1,92 |
NET | 0 | -80.400 (-100,00) | 8,47 | 3,09 |
PNJ | 82.500 | -150 (-1,78) | 13,51 | 2,38 |
XPH | 10.000 | +500 (+5,26) | -15,95 | 0,86 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu