CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 16.164 | +64 (+0,40) | 7,60 | 1,03 |
BVN | 12.600 | -800 (-5,97) | 4,25 | 0,59 |
CET | 4.151 | -149 (-3,47) | 390,25 | 0,38 |
LIX | 31.750 | +55 (+1,76) | 10,21 | 2,20 |
NET | 84.640 | +640 (+0,76) | 9,11 | 3,56 |
PNJ | 83.400 | +10 (+0,12) | 13,24 | 2,50 |
XPH | 8.900 | -300 (-3,26) | -16,11 | 0,80 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu