Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
HLS 21.000 0 (0) 8,50 1,51
NAG 7.992 -8 (-0,10) 9,93 0,65
PAC 23.500 +30 (+1,29) 14,03 1,65
PHN 0 -66.000 (-100,00) 12,38 2,87
TGP 5.900 0 (0) 5,45 0,45
TIE 3.100 -400 (-11,43) -0,65 0,38
TSB 34.950 -50 (-0,14) 358,94 3,06
TYA 17.600 -5 (-0,28) 5,25 0,90
VBH 8.700 0 (0) 24,67 0,96
VTB 15.350 +100 (+6,96) 14,27 0,88
VTH 0 -8.800 (-100,00) 5,41 0,66
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/11/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Nguyễn Đức Khả 33,27%
Nguyễn Thị Huyền Thương 4,26%
La Mỹ Phượng 2,08%
Nguyễn Sơn Nam 2,04%
Huy Thị Dung 0,11%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025 23/09/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2025 04/11/2025
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025 04/08/2025
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 02/06/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2024 02/06/2025

Xem thêm