Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
HLS 21.000 0 (0) 8,50 1,51
NAG 12.979 -21 (-0,16) 14,09 1,07
PAC 24.900 -60 (-2,35) 13,07 1,78
PHN 0 -70.000 (-100,00) 11,51 3,24
TGP 6.000 0 (0) 4,94 0,45
TIE 3.800 0 (0) -0,79 0,47
TSB 34.663 -1.737 (-4,77) 284,48 3,18
TYA 18.650 -25 (-1,32) 5,76 0,99
VBH 6.600 0 (0) 18,71 0,73
VTB 10.000 -15 (-1,47) 8,83 0,58
VTH 8.600 +200 (+2,38) 5,23 0,66
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/10/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Nguyễn Đức Khả 33,27%
Nguyễn Thị Huyền Thương 3,94%
La Mỹ Phượng 2,08%
Nguyễn Sơn Nam 2,04%
Huy Thị Dung 0,11%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025 23/09/2025
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025 04/08/2025
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 02/06/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2024 02/06/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 10/02/2025

Xem thêm