CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 12.494 | -206 (-1,62) | 10,34 | 0,85 |
ACB | 25.550 | -60 (-2,29) | 7,91 | 1,54 |
BAB | 14.077 | -423 (-2,92) | 12,50 | 1,15 |
BID | 40.800 | -20 (-0,48) | 11,13 | 1,77 |
BVB | 14.845 | -255 (-1,69) | 32,57 | 1,36 |
CTG | 51.200 | -20 (-0,38) | 9,17 | 1,68 |
EIB | 26.650 | -15 (-0,55) | 15,03 | 1,92 |
HDB | 30.700 | -20 (-0,64) | 7,55 | 1,67 |
KLB | 28.235 | -1.265 (-4,29) | 9,02 | 1,47 |
LPB | 45.400 | +10 (+0,22) | 13,63 | 3,32 |
MBB | 26.800 | -20 (-0,74) | 8,86 | 1,70 |
MSB | 13.600 | -35 (-2,50) | 8,54 | 1,11 |
NAB | 15.200 | -10 (-0,65) | 6,77 | 1,24 |
NVB | 15.039 | -161 (-1,06) | -1,83 | 2,72 |
OCB | 12.950 | -5 (-0,38) | 11,51 | 1,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu