CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 21.034 | +34 (+0,16) | 0 | 1,29 |
AIC | 10.573 | +373 (+3,66) | 0 | 0,93 |
BIC | 27.200 | -15 (-0,54) | 944,76 | 1,80 |
BLI | 9.400 | 0 (0) | 0 | 0,61 |
BMI | 21.750 | 0 (0) | 0 | 1,02 |
MIG | 17.700 | +20 (+1,14) | 0 | 1,45 |
PGI | 20.350 | 0 (0) | 0 | 1,21 |
PTI | 25.966 | +366 (+1,43) | 13.093,59 | 1,22 |
PVI | 67.267 | +267 (+0,40) | 402,62 | 1,77 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu