CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABI | 19.453 | +153 (+0,79) | 0 | 1,16 |
| AIC | 10.400 | -100 (-0,95) | 0 | 0,93 |
| BIC | 24.600 | -40 (-1,60) | 854,44 | 0,94 |
| BLI | 8.900 | +100 (+1,14) | 0 | 0,56 |
| BMI | 19.450 | +15 (+0,77) | 0 | 1,00 |
| MIG | 17.250 | 0 (0) | 0 | 1,40 |
| PGI | 19.500 | -50 (-2,50) | 0 | 1,16 |
| PTI | 29.885 | -1.015 (-3,28) | 16.493,87 | 1,54 |
| PVI | 72.253 | -1.247 (-1,70) | 374,80 | 1,83 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu