CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 13.187 | +87 (+0,66) | 18,41 | 0,96 |
BVN | 13.800 | +1.600 (+13,11) | 3,61 | 0,66 |
CET | 4.817 | +17 (+0,35) | -82,34 | 0,43 |
LIX | 33.200 | -10 (-0,30) | 11,64 | 2,38 |
NET | 84.074 | -826 (-0,97) | 10,18 | 4,16 |
PNJ | 95.500 | -80 (-0,83) | 15,92 | 3,09 |
XPH | 6.400 | +700 (+12,28) | -4,33 | 0,51 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu