CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 4.969 | -31 (-0,62) | 3,87 | 0,46 |
DCH | 9.300 | 0 (0) | 28,00 | 0,82 |
DXS | 8.290 | +54 (+6,96) | 30,02 | 0,54 |
LDG | 2.240 | -4 (-1,75) | -0,43 | 0,48 |
PIV | 2.900 | 0 (0) | -53,41 | 31,35 |
TDC | 11.600 | -5 (-0,42) | 2,58 | 0,96 |
THD | 0 | -30.100 (-100,00) | 117,69 | 2,67 |
VC3 | 0 | -27.600 (-100,00) | 54,94 | 2,45 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu