CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 800 | 0 (0) | 340,37 | 0,12 |
AMC | 0 | -16.000 (-100,00) | 7,36 | 0,88 |
ATG | 2.100 | 0 (0) | -26,33 | 51,67 |
BKC | 13.975 | -525 (-3,62) | 6,71 | 0,81 |
BMC | 22.200 | +5 (+0,22) | 10,31 | 1,20 |
BMJ | 10.100 | 0 (0) | 21,70 | 0,88 |
DHM | 8.700 | +53 (+6,48) | 41,75 | 0,84 |
HGM | 211.400 | -15.300 (-6,75) | 20,47 | 9,22 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 11.414 | +314 (+2,83) | 14,86 | 0,92 |
KHD | 11.500 | 0 (0) | -11,06 | 1,03 |
KSB | 18.000 | +10 (+0,55) | 49,32 | 0,78 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 111.706 | +3.206 (+2,95) | 27,96 | 6,56 |
LCM | 1.200 | 0 (0) | 7,04 | 0,24 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu