CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,08 |
AMC | 18.188 | +1.088 (+6,36) | 8,52 | 1,00 |
ATG | 2.900 | 0 (0) | 137,08 | 267,55 |
BKC | 67.190 | +5.590 (+9,07) | 15,32 | 3,38 |
BMC | 19.900 | +130 (+6,98) | 9,66 | 1,04 |
BMJ | 10.315 | +815 (+8,58) | 22,31 | 0,89 |
DHM | 7.440 | +46 (+6,59) | 92,59 | 0,72 |
HGM | 328.506 | +29.706 (+9,94) | 21,69 | 12,07 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 18.393 | +2.393 (+14,96) | 26,10 | 1,50 |
KHD | 13.100 | 0 (0) | 7,61 | 1,02 |
KSB | 14.900 | +95 (+6,81) | 29,66 | 0,64 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 226.963 | +18.763 (+9,01) | 35,90 | 11,42 |
LCM | 1.400 | 0 (0) | 21,17 | 0,28 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu