CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 500 | 0 (0) | 212,73 | 0,08 |
AMC | 18.700 | 0 (0) | 9,00 | 1,04 |
ATG | 8.200 | 0 (0) | 387,62 | 291,72 |
BKC | 26.821 | +721 (+2,76) | 9,66 | 1,19 |
BMC | 16.600 | -45 (-2,63) | 12,21 | 0,91 |
BMJ | 9.900 | 0 (0) | 17,70 | 0,83 |
DHM | 6.180 | -2 (-0,32) | -55,95 | 0,61 |
HGM | 309.760 | -240 (-0,08) | 8,92 | 7,78 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 12.747 | +147 (+1,17) | 18,09 | 1,04 |
KHD | 13.000 | 0 (0) | 7,55 | 1,01 |
KSB | 18.050 | -135 (-6,95) | 18,63 | 0,76 |
KSV | 188.083 | +15.383 (+8,91) | 22,76 | 8,17 |
LCM | 1.100 | 0 (0) | 21,11 | 0,22 |
LMC | 9.600 | 0 (0) | 5,19 | 0,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu