CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 37.000 | 0 (0) | 9,79 | 1,19 |
CEN | 0 | -2.300 (-100,00) | -1.563,25 | 0,23 |
CEN | 2.300 | 0 (0) | -1.563,25 | 0,23 |
CMV | 8.170 | -3 (-0,36) | 10,96 | 0,58 |
DKC | 100 | 0 (0) | 0,06 | 0,01 |
HFX | 0 | -5.600 (-100,00) | -0,75 | 0 |
HFX | 5.600 | 0 (0) | -0,75 | 0 |
HTM | 9.100 | -700 (-7,14) | -87,67 | 0,91 |
HTT | 0 | -1.500 (-100,00) | -3,25 | 0,28 |
HTT | 1.500 | 0 (0) | -3,25 | 0,28 |
KGM | 5.770 | +70 (+1,23) | 16,13 | 0,53 |
PIT | 6.420 | +42 (+7,00) | 180,12 | 0,87 |
THS | 0 | -12.400 (-100,00) | 38,61 | 0,99 |
TOP | 0 | -900 (-100,00) | 138,68 | 0,14 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu