CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 16.900 | 0 (0) | 7,80 | 1,18 |
CE1 | 11.300 | 0 (0) | -6,03 | 0,92 |
CKA | 41.423 | +123 (+0,30) | 3,30 | 1,10 |
CKD | 22.600 | -500 (-2,16) | 7,47 | 1,37 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 0 | -19.700 (-100,00) | 9,30 | 0,91 |
CTT | 0 | -16.500 (-100,00) | 5,53 | 1,16 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -2,99 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,19 | 0,09 |
FT1 | 44.156 | -844 (-1,88) | 5,35 | 2,32 |
IME | 141.000 | 0 (0) | 72,62 | 13,81 |
ITS | 3.800 | +200 (+5,56) | 19,43 | 0,34 |
L10 | 23.850 | +150 (+6,71) | 6,75 | 0,80 |
NO1 | 10.500 | +45 (+4,47) | 8,03 | 0,74 |
PMS | 32.021 | +21 (+0,07) | 6,58 | 1,46 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu