CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 19.700 | 0 (0) | 11,78 | 1,42 |
CKA | 54.746 | +46 (+0,08) | 7,56 | 1,47 |
CKD | 23.600 | -200 (-0,84) | 6,87 | 1,35 |
CMC | 0 | -6.200 (-100,00) | -51,30 | 0,51 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 10,89 | 0,68 |
CTB | 0 | -25.900 (-100,00) | 6,30 | 1,11 |
CTT | 0 | -16.400 (-100,00) | 5,60 | 1,07 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 50.900 | 0 (0) | 5,19 | 2,45 |
IME | 84.600 | 0 (0) | 41,71 | 6,91 |
ITS | 6.110 | +210 (+3,56) | 40,57 | 0,56 |
L10 | 21.350 | 0 (0) | 7,13 | 0,73 |
L35 | 3.600 | 0 (0) | -7,87 | 1,95 |
NO1 | 6.840 | +2 (+0,29) | 11,37 | 0,52 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu