CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 15.000 | +1.900 (+14,50) | 7,83 | 0,94 |
CKA | 50.557 | +957 (+1,93) | 3,96 | 1,31 |
CKD | 25.000 | +500 (+2,04) | 7,77 | 1,42 |
CMC | 6.700 | 0 (0) | 381,97 | 0,50 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 23.500 | +500 (+2,17) | 6,65 | 1,03 |
CTT | 0 | -18.100 (-100,00) | 6,45 | 1,24 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 52.586 | +2.086 (+4,13) | 6,01 | 2,60 |
IME | 84.600 | 0 (0) | 43,57 | 8,28 |
ITS | 4.600 | 0 (0) | 33,10 | 0,43 |
L10 | 24.700 | +115 (+4,88) | 8,36 | 0,82 |
L35 | 4.650 | -250 (-5,10) | -10,81 | 2,67 |
NO1 | 8.320 | 0 (0) | 10,18 | 0,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu