CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.184 | +84 (+0,83) | -5,30 | 0,54 |
BVG | 2.400 | 0 (0) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 17.750 | -50 (-0,28) | -2,62 | 8,12 |
DFC | 27.700 | +300 (+1,09) | 7,80 | 1,26 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 12.100 | +20 (+1,68) | -10,50 | 1,04 |
GDA | 18.243 | -257 (-1,39) | 12,21 | 0,72 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.900 | -5 (-0,41) | 9,77 | 0,82 |
HMG | 9.500 | 0 (0) | 7,56 | 0,80 |
HPG | 29.150 | -5 (-0,17) | 16,69 | 1,83 |
HSG | 19.700 | +5 (+0,25) | 26,16 | 1,08 |
HSV | 4.734 | -66 (-1,38) | 13,20 | 0,43 |
ITQ | 2.999 | -1 (-0,03) | 73,65 | 0,29 |
KKC | 0 | -7.500 (-100,00) | 6,22 | 0,83 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu